Định nghĩa Leadership development là gì?
Leadership development là Phát triển kỹ năng lãnh đạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Leadership development - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dạy các phẩm chất lãnh đạo, trong đó có thông tin liên lạc, khả năng người khác động viên, và quản lý, để một cá nhân có thể hoặc không thể sử dụng những kỹ năng học được ở một vị trí lãnh đạo.
Definition - What does Leadership development mean
Teaching of leadership qualities, including communication, ability to motivate others, and management, to an individual who may or may not use the learned skills in a leadership position.
Source: Leadership development là gì? Business Dictionary