Legal custody

Định nghĩa Legal custody là gì?

Legal custodyGiam pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal custody - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm soát, quyền sở hữu, hoặc truy cập vào sở hữu, hoặc trách nhiệm tạo ra dưới một quyền theo luật định cụ thể cho, vật liệu phim tài liệu hoặc hồ sơ.

Definition - What does Legal custody mean

Control, ownership, or access to possession of, or responsibility created under a specific statutory authority for, documentary material or records.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *