Legal defense

Định nghĩa Legal defense là gì?

Legal defenseVệ pháp lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legal defense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thỏa mãn tất cả các yêu cầu pháp lý của một trường hợp tòa án.

Definition - What does Legal defense mean

One that satisfies all legal requirements of a court case.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *