Livestock transit insurance

Định nghĩa Livestock transit insurance là gì?

Livestock transit insuranceBảo hiểm vận chuyển gia súc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Livestock transit insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm tai nạn bìa rằng giết hoặc què chăn nuôi như chúng đang được vận chuyển bằng đường sắt, xe tải, hoặc các phương tiện tương tự khác.

Definition - What does Livestock transit insurance mean

Insurance that covers accidents that kill or cripple livestock as they are being transported by rail, truck, or other comparable means.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *