Lossmaker

Định nghĩa Lossmaker là gì?

LossmakerLossmaker. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lossmaker - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một doanh nghiệp hay ngành công nghiệp mà không tạo ra lợi nhuận.

Definition - What does Lossmaker mean

A business or industry that does not make a profit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *