Lost data

Định nghĩa Lost data là gì?

Lost dataDữ liệu bị mất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Lost data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xử lý dữ liệu hoặc lưu trữ mà xảy ra giữa các sao lưu cuối cùng và sự sụp đổ đĩa tiếp theo, hệ thống sụp đổ, hoặc một số thảm họa khác như vậy.

Definition - What does Lost data mean

Data processing or storage that occurs between the last backup and the subsequent disk crash, system crash, or some other such disaster.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *