Major market index

Định nghĩa Major market index là gì?

Major market indexChỉ số thị trường lớn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Major market index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chỉ số thị trường chứng khoán Mỹ gồm 20 cổ phiếu blue-chip, 17 trong số đó cũng nằm trong chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA). Kinh doanh chọn và tương lai là dựa trên chỉ số này.

Definition - What does Major market index mean

US stockmarket index comprising of 20 blue-chip stocks, 17 of which are also in the Dow Jones Industrial Average (DJIA). Trading in options and futures is based on this index.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *