Marketing tools

Định nghĩa Marketing tools là gì?

Marketing toolsCông cụ tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marketing tools - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các kỹ thuật và vật liệu được sử dụng bởi những người đang tham gia vào việc thúc đẩy hàng hóa và dịch vụ. Hầu hết các doanh nghiệp mà cần phải bán hàng hóa hoặc dịch vụ của họ cho công chúng sẽ làm cho sử dụng rộng rãi các công cụ tiếp thị khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu thị trường và quảng cáo để giúp đỡ hơn nữa thành công của họ.

Definition - What does Marketing tools mean

The techniques and materials used by those who are involved in the promotion of goods and services. Most business that need to sell their goods or services to the public will make extensive use of various marketing tools, such as market research and advertising to help further their success.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *