Narrow market

Định nghĩa Narrow market là gì?

Narrow marketThị trường hẹp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Narrow market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khu chợ ở một phần nơi rất ít cổ phiếu có sẵn để bán, và ở đâu giá có thể thay đổi mạnh

Definition - What does Narrow market mean

a market in a share where very few shares are available for sale, and where the price can vary sharply

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *