Định nghĩa Official reserve là gì?
Official reserve là Dự trữ chính thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Official reserve - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổng số cổ phần của một quốc gia ngoại tệ giao dịch, dự trữ vàng, và quyền rút vốn đặc biệt.
Definition - What does Official reserve mean
Total of a nation's holdings of tradable foreign currencies, gold reserves, and special drawing rights.
Source: Official reserve là gì? Business Dictionary