Pre-depreciation profit

Định nghĩa Pre-depreciation profit là gì?

Pre-depreciation profitTiền khấu hao lợi nhuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pre-depreciation profit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ghi nhận doanh thu trước chi phí khấu hao được khấu trừ cho tổng số tiền thu nhập.

Definition - What does Pre-depreciation profit mean

Revenue recognition before depreciation expenses are deducted for the total income amount.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *