Offsite storage

Định nghĩa Offsite storage là gì?

Offsite storageLưu trữ ngoại vi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offsite storage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ sở vật lý từ xa hoặc tại chỗ được trang bị để cung cấp lưu trữ được bảo vệ cho / phương tiện truyền thông từ tính quang học, vi phim, và hồ sơ giấy. Một số trang web cũng thuê không gian trên ổ đĩa cứng của họ hoặc băng trên đó khách hàng có thể tải dữ liệu thông qua Internet hoặc mạng khác để lưu trữ dự phòng.

Definition - What does Offsite storage mean

Physically remote facility or site equipped to provide protected storage for magnetic/optical media, microfilm, and paper records. Some sites also rent space on their hard drives or tapes on which customers can download data via internet or other network for backup storage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *