Operative

Định nghĩa Operative là gì?

OperativeOperative. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần hay phân đoạn của một thỏa thuận, văn bản pháp lý, hoặc quy tắc, mà truyền đạt ý nghĩa (hoặc vũ lực hoặc có hiệu lực) với tổng thể.

Definition - What does Operative mean

Part or segment of an agreement, legal instrument, or rule, that imparts meaning (or force or effect) to the whole.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *