Page proof

Định nghĩa Page proof là gì?

Page proofBằng chứng trang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Page proof - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mẫu cuối cùng của một trang, sao chép bởi một máy in thương mại chính của khách hàng. Sửa chữa hoặc thay đổi thực hiện sau khi chính trang chống của rất tốn kém và mất thời gian.

Definition - What does Page proof mean

Final sample of a page, reproduced by a commercial printer for a customer's approval. Corrections or changes made after the page-proof's approval are expensive and time consuming.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *