Payoff matrix

Payoff matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payoff statement

Payoff statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payoff table

Payoff table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payor benefit

Payor benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payout period

Payout period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Office

Office là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Office audit

Office audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Office automation

Office automation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Office equipment

Office equipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Office equipment expense

Office equipment expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Power of attorney

Power of attorney là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poverty cycle

Poverty cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poverty level

Poverty level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poverty line

Poverty line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poverty trap

Poverty trap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operational assessment

Operational assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment terms

Payment terms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment threshold

Payment threshold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment under reserve

Payment under reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment voucher

Payment voucher là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payoff

Payoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operational audit

Operational audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Offer in compromise (OIC)

Offer in compromise (OIC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Offer price

Offer price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Offer to all the world

Offer to all the world là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Offeree

Offeree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Offering circular

Offering circular là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Offeror

Offeror là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment plan

Payment plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment processor

Payment processor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment schedule

Payment schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment due date

Payment due date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prima facie

Prima facie là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prima facie case

Prima facie case là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prima facie evidence

Prima facie evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment float

Payment float là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment gateway

Payment gateway là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment guarantee

Payment guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment history

Payment history là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment history analysis

Payment history analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment in due course

Payment in due course là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment mechanism

Payment mechanism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment method

Payment method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment on account

Payment on account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment order

Payment order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Potentiation

Potentiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pound weight

Pound weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pour over will

Pour over will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pour point

Pour point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Poverty

Poverty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Paying agent

Paying agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricey

Pricey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing

Pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing agreement

Pricing agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing arrangement

Pricing arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Paying bank

Paying bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payload

Payload là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment

Payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment advice note

Payment advice note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing center

Pricing center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing objective

Pricing objective là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing plateau

Pricing plateau là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing policy

Pricing policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing power

Pricing power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pricing strategy

Pricing strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment against documents

Payment against documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment bond

Payment bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payment days

Payment days là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Paycheck

Paycheck là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Paycheck-to-paycheck

Paycheck-to-paycheck là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price-to-research ratio

Price-to-research ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price to revenue ratio

Price to revenue ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price to sales (PS) ratio

Price to sales (PS) ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price transparency

Price transparency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payday

Payday là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payday advance

Payday advance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payday lenders

Payday lenders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payday loan

Payday loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price unbundling

Price unbundling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price variance

Price variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price war

Price war là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Price weighted index

Price weighted index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Priced bill of material

Priced bill of material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payee

Payee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payer

Payer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payer bank

Payer bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Paying

Paying là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Political control

Political control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payables

Payables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payables turnover

Payables turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payback

Payback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payable after sight

Payable after sight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Payable at sight

Payable at sight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh