Paid claims

Định nghĩa Paid claims là gì?

Paid claimsTuyên bố trả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Paid claims - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Theo một kế hoạch y tế, các khoản thanh toán cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Definition - What does Paid claims mean

Under a health plan, the amounts paid to health care providers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *