Paper measures

Định nghĩa Paper measures là gì?

Paper measuresBiện pháp giấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Paper measures - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ba biện pháp phổ biến là: (1) Ream = 500 tờ, (2) Bundle = 2 hàng tệp hoặc 1.000 tờ, (3) Bale = 5 hàng tệp hoặc 2.500 tờ.

Definition - What does Paper measures mean

The three common measures are: (1) Ream = 500 sheets, (2) Bundle = 2 reams or 1,000 sheets, (3) Bale = 5 reams or 2,500 sheets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *