Percolate

Định nghĩa Percolate là gì?

PercolateThấm qua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Percolate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để thấm qua một môi trường xốp như đất. Không giống như lọc (trong đó một cái gì đó giải thể hoặc lơ lửng trong một chất lỏng được chiết xuất bởi môi trường), thấm bao gồm nhặt (hòa tan hoặc đình chỉ) một cái gì đó từ môi trường.

Definition - What does Percolate mean

To seep through a porous medium such as soil. Unlike filtration (in which something dissolved or suspended in a liquid is extracted by the medium), percolation involves picking up (dissolving or suspending) something from the medium.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *