Prohibited list

Định nghĩa Prohibited list là gì?

Prohibited listDanh sách bị cấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prohibited list - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Còn được gọi là danh sách mong muốn. Một danh sách bao gồm những rủi ro mà một công ty bảo hiểm nhất định sẽ không bao gồm.

Definition - What does Prohibited list mean

Also known as the undesirable list. A list encompassing the risks that a given insurer will not cover.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *