Protected risk

Định nghĩa Protected risk là gì?

Protected riskNguy cơ được bảo vệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Protected risk - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài sản được tìm thấy trong lãnh thổ phục vụ bởi một sở cứu hỏa.

Definition - What does Protected risk mean

A property found within the territory served by a fire department.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *