Protector

Định nghĩa Protector là gì?

ProtectorNgười bảo vệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Protector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong thực tế Mỹ, một bên thứ ba được bổ nhiệm (thường là thông qua một chứng thư ủy thác) để hướng dẫn người được ủy thác (s) trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình như người chuyển nhượng của niềm tin mong muốn. Người bảo vệ không thể có thẩm quyền hoặc quyền hạn rộng, nhưng thường có đủ ảnh hưởng để ngăn chặn người được ủy thác từ vi phạm các lá thư hoặc tinh thần của chứng thư ủy thác.

Definition - What does Protector mean

In the US practice, a third-party appointed (normally through a trust deed) to guide the trustee(s) in carrying out their duties as the trust's grantor intended. The protector cannot have wide authority or powers, but usually has enough influence to deter trustees from violating the letter or the spirit of the trust deed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *