Public corporation

Định nghĩa Public corporation là gì?

Public corporationTập đoàn công. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Public corporation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một công ty có cổ phiếu được giao dịch công khai và thường được tổ chức bởi một số lượng lớn (hàng trăm hoặc hàng ngàn) của các cổ đông. Thuật ngữ thông thường Anh là công ty đại chúng.

Definition - What does Public corporation mean

1. A company whose shares are publicly traded and are usually held by a large number (hundreds or thousands) of shareholders. The usual British term is public limited company.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *