Public servant

Định nghĩa Public servant là gì?

Public servantCông chức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Public servant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhân viên chính phủ.

Definition - What does Public servant mean

Government employee.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *