Qualitative testing

Định nghĩa Qualitative testing là gì?

Qualitative testingKiểm tra chất lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qualitative testing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình xác định có hay không một loại hóa chất đặc biệt có mặt trong một mẫu. Một số loại chuyên kinh doanh trong dịch vụ thực hiện kiểm tra chất lượng của các mẫu được cung cấp bởi khách hàng muốn biết những gì có trong họ. quá trình phân tích này thường có thể được thực hiện cho mẫu rắn bằng cách sử dụng một nhiễu xạ X-quang.

Definition - What does Qualitative testing mean

The process of determining whether or not a particular chemical is present in a sample. Some types of business specialize in the service of performing qualitative testing of samples provided by customers who wish to know what is in them. This analysis process can often be done for solid samples by using an x-ray diffractometer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *