Quality audit

Định nghĩa Quality audit là gì?

Quality auditKiểm định chất lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quality audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm tra định kỳ, độc lập, và ghi nhận và xác minh các hoạt động, hồ sơ, quy trình, và các yếu tố khác của một hệ thống chất lượng để xác định sự phù hợp với các yêu cầu của một tiêu chuẩn chất lượng như ISO 9000. Bất cứ thất bại trong việc thực hiện đúng của họ có thể được công bố công khai và có thể dẫn đến thu hồi Giấy chứng nhận chất lượng. Còn được gọi là đánh giá sự phù hợp hay kiểm toán hệ thống chất lượng.

Definition - What does Quality audit mean

Periodic, independent, and documented examination and verification of activities, records, processes, and other elements of a quality system to determine their conformity with the requirements of a quality standard such as ISO 9000. Any failure in their proper implementation may be published publicly and may lead to a revocation of quality certification. Also called conformity assessment or quality system audit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *