Recency

Định nghĩa Recency là gì?

RecencyRecency. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Recency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo thời gian trôi qua kể từ (1) mua cuối cùng đã được thực hiện bởi khách hàng, hoặc (2) một quảng cáo được công bố cuối cùng, hoặc chương trình quảng cáo được phát sóng cuối cùng.

Definition - What does Recency mean

Measure of the time elapsed since (1) the last purchase was made by a customer, or (2) an advertisement was last published, or a commercial was last broadcast.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *