Relative advantage

Định nghĩa Relative advantage là gì?

Relative advantageLợi thế tương đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relative advantage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức độ mà một sản phẩm mới là thuận lợi hơn cho khách hàng hơn so với các nhãn hiệu cạnh tranh. Tỷ lệ chấp nhận một lời đề nghị mới phụ thuộc vào lợi thế tương đối của nó như cảm nhận của khách hàng tiềm năng của nó.

Definition - What does Relative advantage mean

Degree to which a new product is more advantageous to the customers than the competing brands. Rate of adoption of a new offering depends on its relative advantage as perceived by its prospective customers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *