Repair part

Định nghĩa Repair part là gì?

Repair partPhần sửa chữa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Repair part - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu có khả năng thay thế và cung cấp riêng biệt, và được sử dụng trong bảo dưỡng, đại tu, hoặc phục hồi của một thiết bị, máy hoặc hệ thống đến một điều kiện làm việc có thể chấp nhận.

Definition - What does Repair part mean

Material capable of separate replacement and supply, and used in maintenance, overhaul, or restoration of an equipment, machine or system to an acceptable working condition.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *