Reparation

Định nghĩa Reparation là gì?

ReparationSự phân phối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Reparation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tiền trả như bồi thường cho một sai lầm làm, chẳng hạn như tội ác chiến tranh hoặc thái quá đối với một dân tộc.

Definition - What does Reparation mean

Money paid as compensation for a wrong doing, such as war crimes or excesses against an ethnic group.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *