Routine

Định nghĩa Routine là gì?

RoutineCông viêc hằng ngày. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Routine - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hoạt động thực hiện trong khoảng thời gian cố định hoặc thông thường.

Definition - What does Routine mean

1. Activity performed at fixed or regular intervals.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *