Secret reserve

Định nghĩa Secret reserve là gì?

Secret reserveDự trữ bí mật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secret reserve - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số lượng chưa xác định cho bất cứ ai tham gia vào quá trình đấu thầu trên cổ phiếu hoặc trái phiếu chấp nhận cho các cá nhân được cấp tùy chọn để mua.

Definition - What does Secret reserve mean

An amount not identified to anyone involved in the process of bidding on stocks or bonds accept for the individual who is issuing the option to buy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *