Security

Định nghĩa Security là gì?

SecurityBảo vệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài chính: công cụ tài chính hoặc đầu tư A ban hành bởi một công ty hay cơ quan chính phủ mà biểu thị một quyền sở hữu và cung cấp bằng chứng về một món nợ, một quyền phần trong thu nhập của các tổ chức phát hành, hoặc quyền trong việc phân phối của một bất động sản. Chứng khoán bao gồm trái phiếu, trái phiếu, ghi chú, tùy chọn, chia sẻ và bảo đảm nhưng không phải hợp đồng bảo hiểm, và có thể được giao dịch trên các thị trường tài chính như thị trường chứng khoán.

Definition - What does Security mean

1. Finance: A financing or investment instrument issued by a company or government agency that denotes an ownership interest and provides evidence of a debt, a right to share in the earnings of the issuer, or a right in the distribution of a property. Securities include bonds, debentures, notes, options, shares, and warrants but not insurance policies, and may be traded in financial markets such as stock exchanges.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *