Settled account

Định nghĩa Settled account là gì?

Settled accountTài khoản định cư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Settled account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Viết tuyên bố về giải quyết tài khoản giữa hai bên, đồng ý và chấp nhận bởi cả hai. Đây là một tài liệu bằng chứng để bảo vệ đến khiếu nại về sau.

Definition - What does Settled account mean

Written statement of settlement of account between two parties, agreed and accepted by both. It is a document of evidence in defense to a later claim.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *