Status report

Định nghĩa Status report là gì?

Status reportBáo cáo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Status report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Báo cáo tóm tắt một tình huống như của một thời gian nhất định hoặc thời gian.

Definition - What does Status report mean

Report summarizing a situation as of a stated period or time.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *