Statutory audit

Định nghĩa Statutory audit là gì?

Statutory auditKiểm toán theo luật định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Statutory audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp này áp dụng đối với các chính phủ thành phố địa phương phải cung cấp một tài khoản của hoạt động kinh doanh và chính sách của họ.

Definition - What does Statutory audit mean

This method applies to local town governments that must provide an account of their business practices and policies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *