Subjective

Định nghĩa Subjective là gì?

SubjectiveChủ quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subjective - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dựa trên (hoặc liên quan đến) thái độ, niềm tin, hoặc ý kiến, thay vì trên bằng chứng xác minh được hoặc hiện tượng. Tương phản với khách quan.

Definition - What does Subjective mean

Based on (or related to) attitudes, beliefs, or opinions, instead of on verifiable evidence or phenomenon. Contrasts with objective.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *