Supporting schedule

Định nghĩa Supporting schedule là gì?

Supporting scheduleTiến độ hỗ trợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supporting schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn để hỗ trợ dữ liệu.

Definition - What does Supporting schedule mean

Alternative term for supporting data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *