Surgical schedule

Định nghĩa Surgical schedule là gì?

Surgical scheduleLịch trình phẫu thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Surgical schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một lịch trình niêm yết phẫu thuật và những lợi ích phải nộp cho mỗi một.

Definition - What does Surgical schedule mean

A schedule listing surgeries and the benefits to be paid for each one.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *