Surplus lines

Định nghĩa Surplus lines là gì?

Surplus linesĐường thặng dư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Surplus lines - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nguy cơ mà không thể được bảo hiểm bởi các đại lý trong phạm vi quyền hạn của mình.

Definition - What does Surplus lines mean

A risk that cannot be insured by the agents in its jurisdiction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *