Table

Định nghĩa Table là gì?

TableBàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Table - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp có trật tự của dữ liệu định lượng trong các cột và hàng. Còn được gọi là ma trận.

Definition - What does Table mean

Orderly arrangement of quantitative data in columns and rows. Also called matrix.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *