Tax audit

Định nghĩa Tax audit là gì?

Tax auditKiểm toán thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Loại hình kiểm toán pháp y, được thực hiện bởi các kiểm toán viên chính phủ bổ nhiệm, để xác định xem các loại thuế thích hợp đã được thanh toán đầy đủ bởi các tổ chức được kiểm toán.

Definition - What does Tax audit mean

Type of forensic audit, performed by the government appointed auditors, to determine if the appropriate taxes were paid in full by the entity being audited.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *