Tax base

Định nghĩa Tax base là gì?

Tax baseCơ sở thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax base - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Biện pháp khi mà việc tính toán hoặc xác định nghĩa vụ thuế được dựa. Ví dụ, thu nhập chịu thuế là cơ sở thuế đối với thuế thu nhập và giá trị đánh giá là cơ sở thuế đối với thuế bất động sản.

Definition - What does Tax base mean

1. Measure upon which the assessment or determination of tax liability is based. For example, taxable income is the tax base for income tax and assessed value is the tax base for property taxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *