Tax deferred

Định nghĩa Tax deferred là gì?

Tax deferredHoãn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax deferred - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

(Hoa Kỳ) không chịu thuế cho đến khi một thời gian sau đó, thường sau khi nghỉ hưu

Definition - What does Tax deferred mean

(U.S.) not taxable until a later time, often after retirement

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *