Tax efficiency

Định nghĩa Tax efficiency là gì?

Tax efficiencyHiệu quả thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax efficiency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận có thể thực hiện trước thuế trên một công cụ tài chính (ví dụ như trái phiếu, cổ phiếu hoặc cổ phiếu, đơn vị) bởi một nhà đầu tư chịu thuế sau khi thanh toán nghĩa vụ thuế của mình hay.

Definition - What does Tax efficiency mean

1. Percentage of a pre-tax return realizable on a financial instrument (such as a bond, stock or share, unit) by a taxable investor after paying his or her tax liability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *