Tax-equivalent yield

Định nghĩa Tax-equivalent yield là gì?

Tax-equivalent yieldNăng suất thuế tương đương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax-equivalent yield - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền thuế tính trên khoản đầu tư phù hợp với các loại thuế phát sinh trên vốn đầu tư thực hiện thông qua một đô thị.

Definition - What does Tax-equivalent yield mean

The amount of taxes calculated on an investment that matches the taxes incurred on an investment made through a municipality.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *