Tax home

Định nghĩa Tax home là gì?

Tax homeNhà thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax home - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nơi cư trú đối tượng nộp thuế của.

Definition - What does Tax home mean

Taxpayer's domicile.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *