Tax return preparer

Định nghĩa Tax return preparer là gì?

Tax return preparerTờ khai thuế khai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax return preparer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cá nhân hay doanh nghiệp sẽ tính toán tổng số tiền thuế thu nhập còn nợ hoặc số tiền của một khoản hoàn lại và nộp chứng từ thuế phù hợp với IRS và cơ quan nhà nước.

Definition - What does Tax return preparer mean

An individual or business that will calculate the total amount of income taxes owed or the amount of a refund and submit the appropriate tax documents to the IRS and state offices.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *