Tax shield

Định nghĩa Tax shield là gì?

Tax shieldTấm chắn thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax shield - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khấu trừ như khấu hao, đóng góp từ thiện, cạn kiệt, khấu hao, chi phí y tế, lãi suất thế chấp, và chi phí bỏ hoàn, làm giảm nghĩa vụ thuế thu nhập của người nộp thuế.

Definition - What does Tax shield mean

Deduction such as amortization, charitable contribution, depletion, depreciation, medical expenses, mortgage interest, and un-reimbursed expense, that reduce a taxpayer's income tax liability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *