Temporary record

Định nghĩa Temporary record là gì?

Temporary recordKỷ lục tạm thời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Temporary record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu có thể được xử lý như vô giá trị sau một thời gian hoạt động được xác định trước.

Definition - What does Temporary record mean

Document that can be disposed of as valueless after a predetermined active period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *