Temporary restraining order (TRO)

Định nghĩa Temporary restraining order (TRO) là gì?

Temporary restraining order (TRO)Lệnh cấm tạm thời (TRO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Temporary restraining order (TRO) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lệnh của tòa án ban hành trong một thời gian hạn chế như (1) khắc phục tình trạng khẩn cấp, (2) cấm một người từ một hành động có khả năng gây tổn hại không thể khắc phục, hoặc (3) để duy trì tình trạng hiện. Một TRO được ban hành chỉ trong những hoàn cảnh đặc biệt và chỉ kéo dài cho đến khi buổi điều trần cho một lệnh sơ bộ hoặc vĩnh viễn, hoặc để xác định cứu trợ thích hợp, có thể được tổ chức. Nó khác với một lệnh ở chỗ nó có thể được cấp ngay lập tức, mà không thông báo bị cáo trước, và (3) mà không có một buổi điều trần.

Definition - What does Temporary restraining order (TRO) mean

Court order issued for a limited period as (1) an emergency remedy, (2) to prohibit a person from an action likely to cause irreparable harm, or (3) to maintain status quo. A TRO is issued only in exceptional circumstances and lasts only until the hearing for a preliminary or permanent injunction, or for determining appropriate relief, can be held. It differs from an injunction in that it may be granted immediately, without notifying the defendant in advance, and (3) without a hearing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *